Top 50 Nguyên Liệu Mỹ Phẩm
Bạn đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu mỹ phẩm chất lượng, an toàn và uy tín? Dạ Thảo Lan chính là sự lựa chọn tuyệt vời! Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi cung cấp hàng loạt nguyên liệu thiên nhiên, đạt chuẩn, phục vụ cho việc sản xuất mỹ phẩm từ dưỡng da, chăm sóc tóc đến chăm sóc toàn thân.
Dạ Thảo Lan chuyên cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm giá rẻ cùng đội ngũ chuyên nghiệp sẽ tư vấn kỹ lưỡng, giúp bạn chọn lựa những sản phẩm tốt nhất cho quy trình sản xuất của mình. Đảm bảo uy tín, giá cả cạnh tranh và nguồn gốc rõ ràng!
1. Aloe Vera (Chiết xuất lô hội)
- Tính Năng: Có khả năng giữ ẩm, làm dịu và làm mềm da. Chiết xuất lô hội có tính chất làm mát, giúp làm dịu các kích ứng và viêm da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm dưỡng ẩm, làm dịu da, chống viêm. Đặc biệt hữu ích cho da nhạy cảm và da bị cháy nắng.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong kem dưỡng ẩm, gel làm dịu sau khi nắng, mặt nạ lô hội, và các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 20%.
2. Hyaluronic Acid (Axit hyaluronic)
- Tính Năng: Giữ ẩm, cấp nước sâu cho da, làm mềm và căng bóng da. Tạo ra một lớp bảo vệ giúp giữ ẩm cho làn da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm dưỡng ẩm, chống lão hóa như kem dưỡng, serum, mặt nạ. Giúp làm đầy và giảm nếp nhăn.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong serum dưỡng ẩm, kem chống lão hóa, và mặt nạ cấp nước.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 – 2%.
3. Vitamin C (Ascorbic Acid)
- Tính Năng: Chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp làm sáng da và giảm sắc tố. Tăng cường sản xuất collagen, làm cải thiện kết cấu da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho những sản phẩm giúp làm sáng da, chống lão hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong serum sáng da, kem dưỡng, và mặt nạ phục hồi da.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 20%.
4. Retinol (Vitamin A)
- Tính Năng: Chống lão hóa, kích thích tái tạo tế bào da, và cải thiện kết cấu da. Giúp giảm nếp nhăn và làm sáng da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa, làm sáng và cải thiện tình trạng da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong serum chống lão hóa, kem ban đêm, và sản phẩm điều trị mụn.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 – 1%.
5. Niacinamide (Vitamin B3)
- Tính Năng: Có khả năng làm sáng da, giảm viêm và cải thiện độ đàn hồi của da. Giúp cân bằng dầu và giữ ẩm cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm chăm sóc da nhờn, làm sáng và giảm thâm.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, toner, serum, và các sản phẩm cho da mụn.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 2 – 10%.
6. Peptides
- Tính Năng: Tái tạo da, thúc đẩy sản xuất collagen và làm săn chắc da. Giúp cải thiện độ đàn hồi và làm mịn da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ chống lão hóa.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
7. Ceramides
- Tính Năng: Tăng cường hàng rào bảo vệ da, giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Giúp phục hồi và duy trì độ ẩm cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da khô, nhạy cảm.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và các sản phẩm chăm sóc da khô.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
8. Collagen
- Tính Năng: Cung cấp độ đàn hồi cho da, giúp làm đầy và giảm nếp nhăn. Tăng cường sức mạnh và độ bền cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ làm đẹp.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 – 5%.
9. Alpha Arbutin
- Tính Năng: Làm sáng da, giảm sắc tố và làm đều màu da. Có tác dụng làm mờ vết thâm và các đốm nâu.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và điều trị sắc tố.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng sáng da, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 – 2%.
10. Beta Arbutin
- Tính Năng: Tương tự như Alpha Arbutin, có khả năng làm sáng da hiệu quả. Giúp giảm thiểu sắc tố và làm đều màu da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và điều trị thâm nám.
- Ứng Dụng: Thường có trong serum, kem dưỡng, và sản phẩm điều trị sắc tố.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 4%.
11. Salicylic Acid (BHA)
- Tính Năng: Tẩy tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông. Có khả năng thẩm thấu vào da dầu, giúp điều trị mụn.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm điều trị mụn và làm sạch da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong gel trị mụn, toner, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 – 2%.
12. Glycolic Acid (AHA)
- Tính Năng: Tẩy tế bào chết hóa học, giúp làm sáng và cải thiện kết cấu da. Kích thích tái tạo tế bào da mới.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và cải thiện tình trạng lão hóa.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong toner, mặt nạ, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 10%.
13. Lactic Acid (AHA)
- Tính Năng: Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp làm sáng và cấp ẩm cho da. Thích hợp cho da nhạy cảm.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm tẩy tế bào chết và cải thiện kết cấu da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong toner, serum, và mặt nạ tẩy tế bào chết.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
14. Glycerin
- Tính Năng: Chất cấp ẩm tự nhiên, giúp giữ nước cho da. Tạo cảm giác mềm mại và mịn màng.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và serum.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 3 – 15%.
15. Shea Butter
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Chứa nhiều vitamin và chất béo có lợi cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm cho da khô và nhạy cảm.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, xà phòng, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 3 – 25%.
16. Cocoa Butter
- Tính Năng: Giữ ẩm và làm mềm da. Có khả năng phục hồi và bảo vệ hàng rào bảo vệ da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm cho da khô.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 20%.
17. Tea Tree Oil
- Tính Năng: Chống viêm và kháng khuẩn. Giúp làm dịu các kích ứng và ngăn ngừa mụn.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm điều trị mụn và làm dịu da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong gel trị mụn, toner, và sản phẩm làm sạch.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 – 5%.
18. Squalane
- Tính Năng: Cấp ẩm và làm mềm da. Giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chống lão hóa.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 10%.
19. Azelaic Acid
- Tính Năng: Chống viêm và làm sáng da. Giúp điều trị mụn và giảm thâm.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm điều trị mụn và làm sáng da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem điều trị mụn, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 10 – 20%.
20. Centella Asiatica Extract
- Tính Năng: Chống viêm, làm dịu và phục hồi da. Thích hợp cho da nhạy cảm và tổn thương.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong kem dưỡng, serum, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 10%.
21. Panthenol (Vitamin B5)
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm dịu da. Có khả năng cải thiện độ ẩm và phục hồi da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và dưỡng ẩm.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
22. Jojoba Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và cân bằng dầu cho da. Có cấu trúc tương tự như dầu tự nhiên của da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và điều trị da nhờn.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong dầu dưỡng, kem dưỡng, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
23. Kojic Acid
- Tính Năng: Làm sáng da và giảm sắc tố. Giúp làm mờ vết thâm và đốm nâu.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và điều trị sắc tố.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong serum, kem dưỡng sáng da, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 4%.
24. Coconut Oil
- Tính Năng: Giữ ẩm và làm mềm da. Có khả năng kháng khuẩn và chống viêm.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da nhạy cảm.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm tẩy trang.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 20%.
25. Castor Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Chứa nhiều axit béo có lợi cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Thường có trong kem dưỡng, dầu dưỡng, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
26. Sweet Almond Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Giàu vitamin E và chất béo không bão hòa.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, dầu massage, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
27. Sunflower Seed Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Giàu axit béo không bão hòa và vitamin E.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Ứng Dụng: Thường có mặt trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
28. Olive Oil
- Tính Năng: Giữ ẩm và làm mềm da. Chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, dầu massage, và sản phẩm tẩy trang.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
29. Grapeseed Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Nhẹ nhàng, không gây bít tắc lỗ chân lông.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da nhờn.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
30. Rosehip Oil
- Tính Năng: Chống oxy hóa và làm sáng da. Giàu vitamin A và axit béo thiết yếu.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
31. Hemp Seed Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Giàu axit béo omega-3 và omega-6.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da nhờn.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong kem dưỡng, dầu dưỡng, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
32. Avocado Oil
- Tính Năng: Giữ ẩm và nuôi dưỡng da. Giàu vitamin E và chất béo không bão hòa.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da khô.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, mặt nạ, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 – 15%.
33. Willow Bark Extract
- Tính Năng: Chứa salicylic acid tự nhiên, giúp tẩy tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm điều trị mụn và làm sáng da.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong toner, serum, và sản phẩm chăm sóc da nhờn.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
34. Licorice Root Extract
- Tính Năng: Làm sáng da và chống viêm. Giúp làm mờ vết thâm và đốm nâu.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và cải thiện sắc tố.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng sáng da, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
35. Cucumber Extract
- Tính Năng: Làm dịu và cung cấp độ ẩm cho da. Giàu vitamin và khoáng chất.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và thư giãn da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong gel làm dịu, mặt nạ, và kem dưỡng.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 10%.
36. Green Tea Extract
- Tính Năng: Chống oxy hóa và chống viêm. Giúp làm dịu da và ngăn ngừa lão hóa.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và làm dịu da.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
37. Vitamin E (Tocopherol)
- Tính Năng: Chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại môi trường. Giữ ẩm và làm mềm da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và dưỡng ẩm.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc da.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 – 5%.
38. Caffeine
- Tính Năng: Làm se khít lỗ chân lông và giảm bọng mắt. Có khả năng làm sáng da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc vùng mắt và làm sáng da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem mắt, serum, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 – 3%.
39. Benzoyl Peroxide
- Tính Năng: Chống viêm và kháng khuẩn. Giúp điều trị mụn hiệu quả.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm điều trị mụn.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong gel trị mụn, sữa rửa mặt, và kem điều trị.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 2.5 – 10%.
40. Mandelic Acid
- Tính Năng: Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc da nhờn và nhạy cảm.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong toner, serum, và mặt nạ.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
41. Urea
- Tính Năng: Cấp ẩm và tẩy tế bào chết nhẹ nhàng. Giúp làm mềm và cải thiện độ ẩm cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da khô.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm điều trị da khô.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 2 – 10%.
42. Chia Seed Oil
- Tính Năng: Dưỡng ẩm và làm mềm da. Giàu axit béo omega-3 và chất chống oxy hóa.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 10%.
43. Moringa Oil
- Tính Năng: Giữ ẩm và nuôi dưỡng da. Chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
- Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong kem dưỡng, dầu dưỡng, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 10%.
44. Beeswax
- Tính Năng: Giữ ẩm và bảo vệ da. Tạo lớp màng bảo vệ trên da mà không làm bít tắc lỗ chân lông.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và bảo vệ da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, son môi, và sản phẩm chăm sóc da.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 10%.
45. Emulsifying Wax
- Tính Năng: Chất nhũ hóa giúp kết hợp dầu và nước trong sản phẩm.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm nhũ hóa.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 2 – 5%.
46. Sodium PCA
- Tính Năng: Chất giữ ẩm tự nhiên, giúp duy trì độ ẩm cho da. Tăng cường khả năng giữ nước.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và serum.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 3%.
47. Sodium Hyaluronate
- Tính Năng: Cấp ẩm và giữ nước cho da. Có khả năng thẩm thấu sâu vào da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chống lão hóa.
- Ứng Dụng: Th
48. Lecithin
- Tính Năng: Chất nhũ hóa tự nhiên, giúp kết hợp dầu và nước. Cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm nhũ hóa.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 – 5%.
49. Xanthan Gum
- Tính Năng: Chất tạo đặc và nhũ hóa, giúp cải thiện kết cấu sản phẩm. Tạo độ sệt cho các sản phẩm lỏng.
- Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm gel và lotion.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong gel, lotion, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 – 1%.
50. Carbomer
- Tính Năng: Chất tạo đặc, giúp tạo ra kết cấu mịn màng cho sản phẩm. Có khả năng giữ nước tốt.
- Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm gel và kem.
- Ứng Dụng: Sử dụng trong gel dưỡng ẩm, kem chống nắng, và sản phẩm chăm sóc da.
- Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.2 – 1%.
Cần tư vấn nguyên liệu mỹ phẩm khách hàng liên hệ :
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM DẠ THẢO LAN
Trụ sở chính: 233/8 – 233/10 đường Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
0868304415 – 0911912244 – 0967904439 – 0941663782
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM DẠ THẢO LAN
- Email: congty.dathaolan@gmail.com
- Điện thoại: 0822142739
- Địa chỉ: Văn phòng giao dịch: Số nhà 37, D4, KDC Cityland Garden Hills, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP.HCM.